Thông Số Kĩ Thuật:
Phương thức in |
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Vị trí Sensor |
Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa) |
Kiểu Sensor |
Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction |
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) |
2" ~ 4" chuẩn 5”-6” có thể đạt tới tuỳ theo loại nhãn |
Chiều dài nhãn in |
Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in |
104mm (4.10") |