Ngoài ra, loa ngoài và đèn phát tín hiệu được thiết kế đặc biệt để phát âm thanh và ánh sáng nổi bật nhằm thông báo phiếu gọi món cho đầu bếp một cách hiệu quả. Dưới đáy máy có các hốc chờ để máy có thể được treo lên tường một cách dễ dàng nhằm tiết kiệm không gian làm việc. Lắp bảo vệ (màu xanh tím) được thiết kế gọn gàng vừa vặn để ngăn dầu mỡ, nước chảy xuống khe có đầu in. Dưới đáy được gia cố thêm các tấm thép làm cho máy đầm nặng hơn, giúp máy không bị dễ dàng xê dịch gây rơi vỡ...
Thông Số Kĩ Thuật:
Kỹ thuật in | Phương pháp | Nhiệt trực tiếp |
Tốc độ | 250mm/giây | |
Độ phân giải | 203DPI (8 chấm/mm) | |
Chiều rộng | 72mm (576 chấm/dòng) | |
Ký tự trên mỗi dòng | Font A (12×24) | 42 ký tự |
Font B (9×17) | 64 ký tự | |
Giấy in | Loại | Giấy cảm nhiệt |
Khổ giấy | 80mm | |
Độ dầy | 0.06mm-0.07mm | |
Đường kính cuộn | Tối đa 80mm | |
Đường kính lõi | 13mm | |
Cảnh báo | Âm thanh | Có |
Ánh sáng | Có | |
Độ tin cậy | Tuổi thọ máy | 60 triệu dòng in |
Tuổi thọ đầu in | 100km | |
Dao cắt giấy | Tuổi thọ | 1,000,000 lần cắt |
Phương pháp | Cắt một phần | |
Mô phỏng | Lệnh ESC/POS | |
Cảm biến | Cảm biến hết giấy, cảm biến vết đen, cảm biến mở nắp | |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC, ISO9000, RoHS | |
Màu | Đen | |
Kích thước | 145*195*148mm(L*W*H) |